|
coco
{{quả dừa}}
danh từ giống đực
- quả dừa
- nước cam thảo (để uống)
- (ngôn ngữ nhi đồng) quả trứng
- (thân mật) gã, thằng
- Un drôle de coco: một gã buồn cười
- (thông tục) đầu
- (nông nghiệp) đậu trứng
- avoir le coco fêlé: (thông tục) gàn, dỡ hơi
- dévisser le coco: (tiếng lóng, biệt ngữ) vặn cổ
- monter le coco: làm nóng đầu
danh từ giống cái
|