Bàn phím:
Từ điển:
 
scot-free /'skɔt'fri:/

tính từ

  • bình an vô sự; không bị trừng phạt; không bị thiệt hại
    • to go scot-free: không bị trừng phạt; không bị thiệt hại
    • to go scot-free: thoát bình an vô sự, đi trót lọt
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) không phải trả tiền, miễn thuế