Bàn phím:
Từ điển:
 
cochonner

nội động từ

  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đẻ (lợn)

ngoại động từ

  • làm bậy bạ, làm bừa bãi
    • Cochonner l'ouvrage: làm bừa bãi công việc