Bàn phím:
Từ điển:
 
coche

danh từ giống đực

  • (từ cũ, nghĩa cũ) xe ngựa hàng
    • manquer le coche: lỡ dịp may
    • mouche du coche: người lăng xăng

danh từ giống cái

  • (Coche d'eau) (từ cũ, nghĩa cũ) sà lan ngựa kéo
  • (từ cũ, nghĩa cũ) lợn cái
  • (từ cũ, nghĩa cũ) dấu khấc
    • Faire une coche à un bâton: đánh dấu khấc vào gậy