Bàn phím:
Từ điển:
 
cocarde

danh từ giống cái

  • phù hiệu (ở) mũ
    • Cocarde tricolore: phù hiệu tam tài ở mũ
  • hiệu cờ (ở máy bay)
  • hoa kết, nơ thắt (để trang sức)
  • (thông tục) cái đầu
    • avoir sa cocarde: say mèm
    • changer de cocarde: đổi lập trường
    • prendre la cocarde: vào bộ đội