Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cocarde
cocardier
cocasse
cocasserie
coccidie
coccidiose
coccinelle
coccolite
coccygien
coccyx
coche
cochenille
cochenillier
côcher
cocher
cochère
cochet
cochevis
cochinchinois
cochléaire
cochléaria
cochlée
cochon
cochonceté
cochonnaille
cochonner
cochonnerie
cochonnet
cochylis
cocker
cocarde
danh từ giống cái
phù hiệu (ở) mũ
Cocarde tricolore
:
phù hiệu tam tài ở mũ
hiệu cờ (ở máy bay)
hoa kết, nơ thắt (để trang sức)
(thông tục) cái đầu
avoir sa cocarde
:
say mèm
changer de cocarde
:
đổi lập trường
prendre la cocarde
:
vào bộ đội