ørken s.m. (ørken|en, -er, -ene)
Sa mạc. - De kom fram til en oase i ørkenen. - ørkenen Sahara - ørkenvandring s.fm. Việc dài lê thê, chán ngắt, vô vị. - steinørken Thành phố trơ trụi, không có cây cối.