Bàn phím:
Từ điển:
 
scheme /ski:m/

danh từ

  • sự sắp xếp theo hệ thống, sự phối hợp
    • the scheme of colour: nguyên tắc phối hợp các màu
  • kế hoạch; âm mưu; mưu đồ; ý đồ
    • to lay a scheme: sắp đặt một âm mưu
  • lược đồ, giản đồ, sơ đồ

động từ

  • vạch kế hoạch (làm gì); có kế hoạch thực hiện (điều gì)
  • âm mưu, mưu đồ (làm việc gì)
scheme
  • sơ đồ
  • axiom s. sơ đồ tiên đề
  • computational s. sơ đồ tính
  • induction s. (logic học) sơ đồ quy nạp
  • labelling s. (máy tính) sơ đồ mã hoá
  • partial recursive s. (logic học) sơ đồ đệ quy bộ phận
  • primitive recursive s. sơ đồ đệ quy nguyên thuỷ
  • proof s. (logic học) sơ đồ chứng minh
  • restricted induction s. (logic học) sơ đồ quy nạp thu hẹp
  • transfer s. sơ đồ đọc và ghi