Bàn phím:
Từ điển:
 
aboi

danh từ giống đực

  • (văn học) tiếng sủa
    • Le soir était tout vibrant d'abois de chiens (Mauriac): tiếng chó sủa làm náo động cả buổi chiều
  • (số nhiều, săn bắn) tiếng sủa vây chặn (của chó); tình trạng bị chặn
    • Les pleurs de la biche aux abois (Vigny): tiếng kêu khóc của con hươu cái bị vây chặn.
    • être aux abois: trong tình thế tuyệt vọng.