Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
gạch
gạch đít
gạch nối
gạch ống
gai
gai góc
gai gốc
gai mắt
gai ngạnh
gai ốc
gai sốt
gài
gài bẫy
gài cửa
gãi
gái
gái điếm
gái giang hồ
gái góa
gái nhảy
gái tơ
gain
gam
gầm
gầm ghè
gầm ghì
gầm gừ
gầm thét
gầm trời
gẫm
gạch
noun
brick
verb
to rule; to make line
gạch một đường bằng thước
:
to rule a line
to cross out; to strike off
gạch bỏ một chữ
:
to cross out a word
to delete