Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
gác
gấc
gác bỏ
gác chuông
gác dan
gác lửng
gác xép
gạc
gạch
gạch đít
gạch nối
gạch ống
gai
gai góc
gai gốc
gai mắt
gai ngạnh
gai ốc
gai sốt
gài
gài bẫy
gài cửa
gãi
gái
gái điếm
gái giang hồ
gái góa
gái nhảy
gái tơ
gain
gác
verb
to put; to set on
to keep; to guard
người gác cửa
:
a gate keeper
to forget about; to pigeon-hole
gác một câu chuyện cũ lại
:
to forget about an old story