Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
gà mờ
gà rừng
gà tây
gà thiến
gà trống
gả
gã
gá
gạ
gạ gẫm
gác
gấc
gác bỏ
gác chuông
gác dan
gác lửng
gác xép
gạc
gạch
gạch đít
gạch nối
gạch ống
gai
gai góc
gai gốc
gai mắt
gai ngạnh
gai ốc
gai sốt
gài
gà mờ
adjective
dim
mắt gà_mờ
:
dim-sighted
dull-witted
anh_chàng gà_mờ
:
A dull-witted fellow