at konj.
1.
Rằng.
- At hun lyver, er jeg sikker på.
- Det var hyggelig at du kunne komme.
- Han sa at han ville komme.
- Hun trodde at saken var klar.
- Han var så syk at han ikke kunne arbeide. Nó đau đến
nỗi nó không làm việc được.
- Jeg er glad over å høre at du er frisk. Tôi rất sung
sướng được biết anh mạnh khỏe.
2.
(Dùng trong những câu tán thán).
- At jeg kunne glemme noe så viktig!
- At du tør! Anh có thể làm một việc như thế
sao!