Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
éo ợt
ẹo
ép
ép buộc
ép duyên
ép liễu nài hoa
ép lòng
ép nài
ép uổng
ép xác
ẹp
êu
êu êu
êu ôi
ga
ga ra
ga tô
gà
gà chọi
gà đồng
gà giò
gà lôi
gà mái
gà mái ghẹ
gà mờ
gà rừng
gà tây
gà thiến
gà trống
gả
éo ợt
In an affected voice (different from one's usual voice)
Ăn nói ẽo ọt
:
To speak in an affected voice