Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
èo ọt
èo uột
ẻo lả
ẽo ẹt
éo ẹt
éo le
éo ợt
ẹo
ép
ép buộc
ép duyên
ép liễu nài hoa
ép lòng
ép nài
ép uổng
ép xác
ẹp
êu
êu êu
êu ôi
ga
ga ra
ga tô
gà
gà chọi
gà đồng
gà giò
gà lôi
gà mái
gà mái ghẹ
èo ọt
(cũng nói èo uột) Weakly [from poor health]
Cô ta trông ẻo lả lắm
:
She looks very weakly