Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bao vây
bào
bào chế
bào chữa
Bào Hy
bào thai
bảo
Bảo ái
Bảo An
bảo an
Bảo Bình
bảo chứng
Bảo Cường
Bảo Đài
Bảo Đại
bảo đảm
Bảo Hà
bảo hiểm
Bảo Hiệu
bảo hộ
bảo hòa
Bảo Hoà
Bảo Hưng
Bảo Khê
Bảo Lạc
Bảo Lâm
Bảo Linh
Bảo Lộc
Bảo Lý
bảo mật
bao vây
đgt. 1. Cô lập từ nhiều phía, giữa bộ phận này với bộ phận khác để ngăn chặn, làm cho bế tắc: bao vây căn cứ chỉ huy của địch. 2. Tìm mọi cách để ngăn giữ không cho tiếp cận nhằm giành độc quyền về mặt quan hệ.