Bàn phím:
Từ điển:
 

ếnh

  • Swell (nói về bụng)
    • Uống nhiều nước quá ễnh bụng: To have a swelling belly for having drunk too munch water.
  • (đùa) Be big with child
    • Con mới một tuổi mà đã ễnh bụng ra rồi: To be already big with child while the baby one has previously had is hardly one