Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
êm ru
êm tai
êm thấm
em út
em vợ
ếm
ém
ém nhẹm
én
eng éc
ềnh
ềnh ềnh
ễnh
ễnh ương
ếnh
ếnh bụng
ệnh
eo
eo biển
eo đất
eo éo
eo hẹp
eo lưng
eo óc
eo ôi
eo sèo
èo à éo ẹt
èo èo
èo éo
èo ọt
êm ru
Very mild, very soft
Nói ra những lời êm dịu, như rót vào tai
:
To utter very mild words highly pleasing to the ears
Smooth-sailing, plain-sailing