Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bao tay
bao thơ
bao tử
Bao Tự cười
bao vây
bào
bào chế
bào chữa
Bào Hy
bào thai
bảo
Bảo ái
Bảo An
bảo an
Bảo Bình
bảo chứng
Bảo Cường
Bảo Đài
Bảo Đại
bảo đảm
Bảo Hà
bảo hiểm
Bảo Hiệu
bảo hộ
bảo hòa
Bảo Hoà
Bảo Hưng
Bảo Khê
Bảo Lạc
Bảo Lâm
bao tay
dt. 1. Tất tay (thường của trẻ sơ sinh). 2. Túi nhỏ, thon để bao tay người chết.