Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bao la
bao lơn
bao nhiêu
bao tay
bao thơ
bao tử
Bao Tự cười
bao vây
bào
bào chế
bào chữa
Bào Hy
bào thai
bảo
Bảo ái
Bảo An
bảo an
Bảo Bình
bảo chứng
Bảo Cường
Bảo Đài
Bảo Đại
bảo đảm
Bảo Hà
bảo hiểm
Bảo Hiệu
bảo hộ
bảo hòa
Bảo Hoà
Bảo Hưng
bao la
tt. Rộng lớn vô cùng tận, không thể bao quát được trong tầm mắt: Biển rộng bao la Những cánh đồng bao la bát ngát.
(xã) h. mai Châu, t. Hoà Bình.