Bàn phím:
Từ điển:
 
romp /rɔmp/

danh từ

  • đưa trẻ thích nô đùa ầm ĩ; người đàn bà thích nô đùa ầm ĩ
  • trò nô đùa ầm ĩ; trò chơi ầm ĩ ((cũng) game of romps)

nội động từ

  • nô đùa ầm ĩ
  • (từ lóng) thắng một cách dễ dàng (đua ngựa)
    • to romp home; to rompin; to rompaway: thắng một cách dễ dàng (ngựa)
    • to romp past: vượt một cách dễ dàng (ngựa)

Idioms

  1. to romp through an examination
    • thi đỗ dễ dàng