Bàn phím:
Từ điển:
 
rome /roum/

danh từ

  • thành La mã
  • đế quốc La mã
  • nhà thờ La mã

Idioms

  1. Rome was not built in a day
    • sự nghiệp lớn không xây dựng trong một ngày; muốn làm việc lớn thì phải kiên nhẫn
  2. when in Rome, do as the Romans do
    • (tục ngữ) nhập gia tuỳ tục