Bàn phím:
Từ điển:
 

ærgjerrig a. (ærgjerrig, -e, -ere, -st)

Có tham vọng, cao vọng.
- Han hadde ærgjerrige planer.
- Mange barn har ærgjerrige foreldre.
-
ærgjerrighet s.fm. Lòng tham, tham vọng, cao vọng.