Bàn phím:
Từ điển:
 
road /roud/

danh từ

  • con đường
    • high road: đường cái
    • to take the road: lên đường
    • to be on the road: đáng trên đường đi; làm nghề đi chào hàng; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cướp đường
    • the rule of the road: luật đi đường
    • to get out of the road: tránh ra không cản đường (ai); không làm cản trở (ai)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường sắt
  • đường phố
  • cách, phương pháp, con đường (dẫn tới cái gì...)
    • the road to success: con đường dẫn đến thành công
    • there is no royal road to...: không có cách nào dễ dàng để đạt tới...
  • ((thường) số nhiều) (hàng hải) vũng tàu
    • to anchor in the roads: thả neo ở vũng tàu

Idioms

  1. all roads lead to Rome
    • (tục ngữ) tất cả mọi người đến đi đến thành La-mã
  2. to burn up the road
    • ngoan ngoãn, dễ bảo (ngựa)
  3. juice road
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đường xe lửa chạy điện
  4. to take somebody over a rough road
    • (xem) rough

ngoại động từ

  • đánh hơi theo (thú săn)