Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rigorous
rigour
rile
rill
rillet
rilling
rim
rime
rimer
rimless
rimmed
rimmer
rimming
rimose
rimous
rimy
rincon
rind
ring
ring-bark
ring-binder
ring-bolt
ring-bone
ring-boned
ring-canal
ring-case
ring-chromosome
ring-circuit
ring craft
ring-dove
rigorous
/'rigərəs/
tính từ
nghiêm khắc, khắt khe, chặt chẽ, nghiêm ngặt
khắc nghiệt (thời tiết, khí hậu)
rigorous climate
:
khí hậu khắc nghiệt
khắc khổ (đời sống)
chính xác
rigorous scientific method
:
phương pháp khoa học chính xác
rigorous
nghiêm túc, chặt chẽ