Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rigmarole
rigor
rigorism
rigorous
rigour
rile
rill
rillet
rilling
rim
rime
rimer
rimless
rimmed
rimmer
rimming
rimose
rimous
rimy
rincon
rind
ring
ring-bark
ring-binder
ring-bolt
ring-bone
ring-boned
ring-canal
ring-case
ring-chromosome
rigmarole
/'rigməroul/
danh từ
sự kể lể huyên thiên, sự kể lể dông dài
câu chuyện vô nghĩa, câu chuyện không đâu vào đâu
(định ngữ) không đầu không đuôi, rời rạc, không có mạch lạc