Bàn phím:
Từ điển:
 
rift /'raifliɳ/

danh từ

  • đường nứt rạn, kẽ hở, kẽ nứt (ở đất, đá, đồ vật...)
  • (khoáng chất) thớ chẻ
  • chỗ hé sáng (trong đám sương mù...)

Idioms

  1. a riff in (within) the lute
    • (nghĩa bóng) vết rạn trong tình bạn; vết rạn trong tình yêu
    • triệu chứng ban đầu của bệnh điên chớm phát

ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ

  • làm nứt ra; xẻ ra, chẻ ra, bỏ ra