Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bao bọc
Bao Chưởng
Bao Công
bao dung
bao giờ
bao gồm
bao hàm
Bao La
bao la
bao lơn
bao nhiêu
bao tay
bao thơ
bao tử
Bao Tự cười
bao vây
bào
bào chế
bào chữa
Bào Hy
bào thai
bảo
Bảo ái
Bảo An
bảo an
Bảo Bình
bảo chứng
Bảo Cường
Bảo Đài
Bảo Đại
bao bọc
đgt. 1. Che khắp chung quanh: Lớp không khí bao bọc Trái đất 2. Che chở, bênh vực: Cấp trên bao bọc cấp dưới.