Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rfc
rgb
rh
rhabdoid
rhabdoith
rhabdomancy
rhabdome
rhabdomere
rhamnaceous
rhapsode
rhapsodic
rhapsodical
rhapsodise
rhapsodist
rhapsodize
rhapsody
RHệ số xác định.
rhea
rhematic
rheme
rhenish
rhenium
rheobase
rheobiotic
rheology
rheometer
rheostat
rheotaxis
rheotropic
rhesus
rfc
danh từ
chế độ, cách thức cai trị, hệ thống cai trị (một nước)
chế độ, cách thức quản trị hiện hành, hệ thống quản trị hiện hành (trong kinh doanh )
chế độ ăn uống, chế độ tập luyện