Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rex
reynard
rfc
rgb
rh
rhabdoid
rhabdoith
rhabdomancy
rhabdome
rhabdomere
rhamnaceous
rhapsode
rhapsodic
rhapsodical
rhapsodise
rhapsodist
rhapsodize
rhapsody
RHệ số xác định.
rhea
rhematic
rheme
rhenish
rhenium
rheobase
rheobiotic
rheology
rheometer
rheostat
rheotaxis
rex
danh từ
(Rex) (tiếng Latin) nhà vua đang trị vì (nhất là dùng trong các chữ ký trên các bảng tuyên cáo hoặc trong các tiêu đề vụ kiện)