Bàn phím:
Từ điển:
 
reward /ri'wɔ:d/

danh từ

  • sự thưởng, sự thưởng công; sự báo ơn, sự báo oán
  • tiền thưởng, vật thưởng (cho ai bắt được tội phạm...)
  • sự hoàn lại tài sản mất

ngoại động từ

  • thưởng, thưởng công; báo ơn, báo oán