Bàn phím:
Từ điển:
 

skuffe s.fm. (skuff|a/-en, -er, -ene)

Cái xẻng, xuổng, mai lớn.
- å rydde snø med en skuffe
-
askeskuffe Vật hứng tro trong lò sưởi.
- sneskuffe Cái xẻng xúc tuyết.