Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bánh lái
bánh mì
bánh tráng
bao
bao bì
bao biện
bao bọc
Bao Chưởng
Bao Công
bao dung
bao giờ
bao gồm
bao hàm
Bao La
bao la
bao lơn
bao nhiêu
bao tay
bao thơ
bao tử
Bao Tự cười
bao vây
bào
bào chế
bào chữa
Bào Hy
bào thai
bảo
Bảo ái
Bảo An
bánh lái
dt. Bộ phận hình tròn xoay được, dùng để lái xe hơi, máy cày: Uống rượu mà cầm bánh lái xe hơi thì nguy hiểm quá.