Bàn phím:
Từ điển:
 
responsible /ris'pɔnsəbl/

tính từ

  • chịu trách nhiệm
    • to be responsible for something: chịu trách nhiệm về việc gì
  • có trách nhiệm; đứng đắn, đáng tin cậy; có uy tín (người)

Idioms

  1. responsible government
    • chính phủ không chuyên quyền