Bàn phím:
Từ điển:
 
responsibility /ris,pɔnsə'biliti/

danh từ

  • trách nhiệm
    • to bear the full responsibility for one's act: chịu hoàn toàn trách nhiệm về hành động của mình
    • to take the responsibility: nhận trách nhiệm (làm gì)
    • to deline all responsibilities: không nhận trách nhiệm
    • to do something on one's own responsibility: tự ý làm và chịu trách nhiệm về việc gì
  • gánh trách nhiệm; cái phải gánh vác
    • a family is a great responsibility: gia đình là một trách nhiệm lớn