Bàn phím:
Từ điển:
 
respecter /ris'pektə/

danh từ

  • người hay thiên vị (kẻ giàu sang)
    • to be no respecter of persons: không phải là người hay thiên vị kẻ giàu sang; không phải là người hay phân biệt địa vị
    • death is no respecter of persons: thần chết chẳng tha ai cả