Bàn phím:
Từ điển:
 
repute /ri'pju:t/

danh từ

  • tiếng, tiếng tăm, lời đồn
    • to know a man by repute: biết tiếng người nào
    • a place of ill repute: nơi có tiếng xấu
  • tiếng tốt
    • wine of repute: loại rượu vang nổi tiếng

ngoại động từ ((thường) dạng bị động)

  • cho là, đồn là; nghĩ về, nói về
    • he is reputed [to be] the best doctor in the area: người ta đồn ông ta là bác sĩ hay nhất vùng