Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hộp
họp báo
hộp đêm
họp mặt
hộp quẹt
hộp thư
hốt
hót
hốt cái
Hốt họ Đoàn
hốt hoảng
hốt lú
hốt me
hốt nhiên
hốt thuốc
hột
hột cơm
hột xoài
hơ
hơ hớ
hờ
hờ hững
hở
hở cơ
hở hang
hở môi
hớ
hớ cạnh
hớ hênh
hơi
hộp
d. Đồ dùng có hình khối, kích thước nhỏ, dễ mang, làm bằng giấy, gỗ, nhựa hay kim loại, dùng để chứa đựng hoặc che chắn, bảo vệ. Hộp phấn. Hộp sữa. Hộp chắn xích. Đồ hộp*. Hoa quả đóng hộp. Cá hộp (cá đóng hộp).