Bàn phím:
Từ điển:
 
remit /ri'mit/

ngoại động từ

  • tha, xá (tội)
  • miễn giảm, miễn thi hành (thuế, hình phạt...)
  • gửi, chuyển (hàng hoá, tiền...) qua bưu điện...
  • hoân lại, đình lại
  • trao (vấn đề gì...) cho người có thẩm quyền giải quyết; trao lại (một vụ án...) cho toà dưới xét xử
  • làm thuyên giảm, làm giảm đi, làm yếu đi, làm dịu đi, làm bớt, làm nguôi đi, ngừng...
    • to remit one's anger: nguôi giận
    • to remit one's efforts: giảm cố gắng
  • trả về tình trạng cũ, phục hồi tình trạng cũ

nội động từ

  • thuyên giảm, giảm đi, yếu đi, dịu đi, bớt, nguôi đi, ngừng...
    • the fever begins to remit: cơn sốt bắt đầu thuyên giảm
    • enthusiasm begins to remit: nhiệt tình bắt đầu giảm đi

danh từ

  • vấn đề chuyển (cho ai) để xét
remit
  • chuyển