Bàn phím:
Từ điển:
 
remand /ri'mɑ:nd/

danh từ

  • sự gửi trả (một người tù) về trại giam để điều tra thêm
    • detention under remand: sự giam tạm
    • remand home: nơi giam giữ tạn thời những tội phạm vị thành niên

ngoại động từ

  • gửi trả (một người tù) về trại giam để điều tra thêm