Bàn phím:
Từ điển:
 
relish /'reliʃ/

danh từ

  • đồ gia vị (nước xốt, nước chấm...)
  • mùi vị, hương vị (của thức ăn)
    • meat has no relish when one is ill: người ốm thì ăn thịt chẳng thấy mùi vị gì
  • vẻ lôi cuốn, vẻ hấp dẫn; điều gây hứng thú, ý vị
    • horseplay loses its relish after childhood: qua tuổi thơ ấu các trò chơi ầm ỹ mất vẻ hấp dẫn (không có gì là hứng thú)
  • sự hứng thú, sự thú vị, sự thích thú
    • to eat something with great relish: ăn thứ gì rất thích thú
    • to have no relish for something: không thú vị cái gì

Idioms

  1. hunger is the best relish
    • (tục ngữ) đói thì ăn gì cũng ngon

ngoại động từ

  • thêm gia vị (cho món ăn)
  • nếm, hưởng, thưởng thức
  • thú vị, thích thú, ưa thích
    • to relish reading Shakespeare: thích đọc Sếch-xpia

nội động từ

  • (+ of) có vị, có mùi
    • to relish of preper: có vị hạt tiêu