Bàn phím:
Từ điển:
 
ablution

danh từ giống cái

  • (tôn giáo) lễ tắm gội, nghi thức rửa tay và chén thánh vào cuối thánh lễ (công giáo)
  • (tôn giáo) nước và rượu rửa tay
    • faire ses ablutions: tắm rửa
    • Dans cette maison de campagne, il fallait faire ses ablutions dans la cour, près de la pompe: trong căn nhà miền quê này, người ta phải tắm trong sân, gần máy bơm nước.