Bàn phím:
Từ điển:
 

prins s.m. (prins|en, -er, -ene)

Hoàng tử, hoàng thần.
- Han lever som en prins.
- Prins Haakon Magnus av Norge
-
arveprins Hoàng tử, con cháu sẽ kế vị vua.
- kronprins Đông cung thái tử.