Bàn phím:
Từ điển:
 
reflex

danh từ

  • ánh sáng phản chiếu; vật phản chiếu, bóng phản chiếu trong gương
  • tiếng dội lại
  • sự phản xạ
  • phản xạ
  • sự phản ánh

tính từ

  • nhìn sâu vào nội tâm; soi rọi lại bản thân (ý nghĩ)
  • phản chiếu (ánh sáng)
  • phản ứng, tác động trở lại
  • phản xạ
reflex
  • phản xạ; tạo ảnh