Bàn phím:
Từ điển:
 
reffex /'ri:fleks/

danh từ

  • ánh sáng phản chiếu; vật phản chiếu, bóng phản chiếu trong gương
  • tiếng dội lại
  • (vật lý) sự phản xạ
  • (sinh vật học); (y học) phản xạ
    • conditioned reffex: phản xạ có điều kiện
    • unconditioned reffex: phản xạ không có điều kiện
  • sự phản ánh

tính từ

  • nhìn sâu vào nội tâm; soi rọi lại bản thân (ý nghĩ)
  • phản chiếu (ánh sáng)
  • phản ứng, tác động trở lại
    • a reffex influence: nột ảnh hưởng tác động trở lại
  • phản xạ