Bàn phím:
Từ điển:
 
record /'rekɔ:d/

danh từ

  • (pháp lý) hồ sơ
    • to be on record: được ghi vào hồ sơ; có thực (vì đã được ghi vào hồ sơ)
    • it is on record that...: trong sử có ghi chép rằng...
  • biên bản
  • sự ghi chép
  • (số nhiều) văn thư; (thương nghiệp) sổ sách
  • di tích, đài, bia, vật kỷ niệm
  • lý lịch
    • to have a clean record: có lý lịch trong sạch
  • (thể dục,thể thao) kỷ lục
    • to break (beat) a record: phá kỷ lục
    • to achieve a record: lập (đạt) một kỷ lục mới
    • to hold a record: giữ một kỷ lục
    • world record: kỷ lục thế giới
  • đĩa hát, đĩa ghi âm
  • (định ngữ) cao nhất, kỷ lục
    • a record output: sản lượng kỷ lục
    • at record speed: với một tốc độ cao nhất

Idioms

  1. to bear record to something
    • chứng thực (xác nhận) việc gì
  2. to keep to the record
    • đi đúng vào vấn đề gì
  3. off the record
    • không chính thức
  4. to travel out of the record
    • đi ra ngoài đề[ri'kɔ:d]

ngoại động từ

  • ghi, ghi chép
    • to record the proceeding of an assembly: ghi biên bản hội nghị
  • thu, ghi (vào đĩa hát, máy ghi âm)
  • chỉ
    • the thermometer records 32 o: cái đo nhiệt chỉ 32o
  • (thơ ca) hót khẽ (chim)

Idioms

  1. to record one's vote
    • bầu, bỏ phiếu
record
  • sự ghi
  • continous r. (máy tính) sự ghi liên tục