Bàn phím:
Từ điển:
 

artium s.m. (artiumen)

Kỳ thi tú tài, thi phổ thông cấp ba.
- å være oppe til eksamen artium Dự thi tú tài, phổ thông cấp ba.
- å ta artium Thi tú tài, thi phổ thông cấp ba.