Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hòm hòm
hòm phiếu
hòm rương
hòm siểng
hòm thư
hòm xe
hỏm
hõm
hóm
hóm hỉnh
hôn
hôn ám
hôn hít
hon hỏn
hôn lễ
hôn loạn
hôn mê
hôn nhân
hôn phối
hôn quân
hôn thú
hôn thư
hôn ước
hồn
hòn
hồn bạch
hòn dái
hồn hậu
Hồn mai
hồn mai
hòm hòm
t. Được coi là tạm đủ, tạm xong: Đồ đạc như thế này là hòm hòm.