Bàn phím:
Từ điển:
 
rascal /'rɑ:skəl/

danh từ

  • kẻ
  • (đùa cợt) thằng ranh con, nhãi ranh
    • that rascal of a nephew of mine: cái thằng cháu ranh con của tôi

Idioms

  1. you lucky rascal!
    • chà, cậu thật số đỏ

tính từ

  • (từ cổ,nghĩa cổ) (như) rascally