Bàn phím:
Từ điển:
 
ablette

danh từ giống cái

  • (động) cá aplet, cá vảy bạc (họ cá chép)
    • Utilisation des écailles de l'ablette dans la fabrication des fausses perles: dùng vảy của cá vảy bạc để chế tạo hạt châu giả.