Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bàng quan
Bàng Quyên
bàng thính
Bàng Thống
bảng
bảng danh dự
bảng đen
bảng hiệu
bảng lảng bơ lơ
bảng thu
bảng trời
bảng vàng
bảng xuân
báng
báng bổ
bạng duật
banh
bành
Bành Tổ
Bành Tổ
Bành Trạch
bành trướng
bảnh
bảnh bao
bánh
bánh bao
bánh lái
bánh mì
bánh tráng
bao
bàng quan
đgt. Làm ngơ, đứng ngoài cuộc, coi như không dính líu gì đến mình: thái độ bàng quan bàng quan với mọi việc chung quanh.